THƠ VỀ RƯỢU CỦA ĐẶNG XUÂN XUYẾN - Nhà thơ Trần Hạ Vi giới thiệu
Lời giới thiệu:
Hạ Vi có duyên được biết anh Đặng Xuân Xuyến từ nhiều năm trước,
qua những sinh hoạt trao đổi văn thơ với nhau. Anh Đặng Xuân Xuyến cũng có cảm
hứng viết một bài bình thơ rất hay cho bài "Tình nhân ơi" của Hạ
Vi.
Nhân chủ đề Hạ Vi yêu cầu ChatGPT bình thơ và phong cách thơ Trần
Hạ Vi, anh Xuyến có gửi Hạ Vi hai chùm thơ, một chùm thơ 14 bài độc vận và một
chùm thơ về rượu. Hôm nay Hạ Vi thực hiện một cuộc phỏng vấn vui vui, nhỏ gọn
với ChatGPT tập trung xoay quanh chùm thơ về rượu từ đó có thể nhìn ra điểm
mạnh điểm yếu và phong cách thơ của anh Đặng Xuân Xuyến. Tất cả câu trả lời đều
là của AI (ChatGPT), Hạ Vi chỉ đặt những câu hỏi gợi mở. Xin mời mọi người đọc
tham khảo.
1
Trần Hạ Vi: Đây là chùm thơ khác của tác giả Đặng Xuân Xuyến. Tôi muốn bạn bình thật khách quan về chùm thơ này. Bạn hãy đánh giá tổng quan phân tích các ưu khuyết của chùm thơ, theo bạn.
Cảm ơn bạn đã chia sẻ chùm thơ “Thơ về rượu” của Đặng Xuân Xuyến. Đây là một chùm thơ phong phú về
số lượng, đa dạng trong giọng điệu, và thể hiện khá rõ cá tính nghệ sĩ của tác
giả. Dưới đây là một đánh giá khách quan và chi tiết:
⸻
TỔNG QUAN PHONG CÁCH
Chùm thơ này có thể xem là một bản trường ca về rượu - không chỉ như
một chất men mà còn là biểu tượng cho:
• Cô đơn và giải thoát,
• Tình yêu và dục vọng,
• Tình bằng hữu, thế sự, và cả triết lý sống.
Tác giả dùng rượu như một “phương tiện” để trút sầu, trốn chạy,
thổ lộ, hoặc thách thức cuộc đời. Giọng thơ rất đời, ngẫu hứng, có phần phóng
túng, đôi lúc tục mà không phàm, sầu mà không lụy.
⸻
ƯU ĐIỂM
1. Tính khẩu ngữ và đời
thường rất cao
Nhiều bài thơ như những cuộc đối thoại trong quán rượu, thân tình
và không màu mè, tạo cảm giác gần gũi:
“Ừ, mày chửa say, tao chửa
say…”
2. Ngôn ngữ linh hoạt,
giàu cảm xúc
Tác giả dùng lời thơ biến hóa - lúc mượt mà, lúc thô ráp, lúc lả
lơi tình ái (“Đêm cuồng say”), khi lại chua cay thế sự (“Quan trường”, “Bạn
quan”).
3. Đa dạng đề tài dưới
một chủ đề thống nhất
Rượu ở đây không bị giới hạn trong vai trò giải sầu mà còn mang
tính xã hội, chính trị, tâm linh. Có những bài như “Men đắng”, “Chết”, “Một tôi”
mang màu sắc trầm tư sâu sắc, có phần triết lý.
4. Một số câu thơ rất gợi
“Một tiếng thở dài tôi với
tôi”
“Rượu mày mời / Tao uống khó
trôi / Thịt mày gắp / Tao nhai khó nuốt”
Đây là những hình ảnh độc đáo, gợi lên chiều sâu tâm lý.
⸻
NHƯỢC ĐIỂM
1. Một số bài dàn trải,
dài dòng, thiếu điểm nhấn
Một số bài như “Rượu với bạn”, “Tiệc rượu trong mơ” hơi lan man,
lặp lại ý tưởng và chưa thật sự tạo đột phá về cấu trúc.
2. Thiếu tiết chế ở một
vài chỗ
Dù cá tính là điểm mạnh, nhưng ở vài đoạn, sự phóng túng đi quá xa
thành ra kém duyên (ví dụ vài câu trong “Đêm cuồng say” hoặc “Tình vội”), dễ
tạo cảm giác “khoe” hơn là “chia sẻ cảm xúc”.
3. Một số hình ảnh và
cách gieo vần còn cũ
Những cách dùng như “đêm
trăng ngà”, “hương lạ”, “say men rượu” là những hình ảnh dễ gặp
trong thơ xưa và hiện đại, đôi khi thiếu sự đột phá mới mẻ.
⸻
4 BÀI THƠ NỔI BẬT NHẤT (theo đánh giá cá nhân)
1. “Men đắng” - cay đắng, thẳng thắn, giàu suy nghiệm nhân sinh.
2. “Bạn quan” - sắc sảo, hài hước và có chất châm biếm sâu cay.
3. “Một tôi” - ngắn, tinh gọn, cô đọng được nỗi cô đơn bản thể.
4. “Rượu với bạn” - giàu cảm xúc, khắc họa mối tình bạn chân thành
qua ngôn ngữ đời thường.
⸻
KẾT LUẬN
Chùm thơ này là một bức chân dung khá đầy đặn về một Đặng Xuân
Xuyến đời thường, chân chất mà từng trải. Có những lúc dở dang, vụng về, nhưng
lại rất thật và rất “người”. Nếu tinh gọn hơn, tiết chế một vài đoạn quá phô
bày, thì thơ ông sẽ mạnh hơn và giàu sức truyền cảm hơn nữa.
Bạn có muốn mình thử viết một bài thơ mới mô phỏng lại phong cách
rượu-thơ của Đặng Xuân Xuyến không?
2
Trần Hạ Vi: Vậy qua đó bạn hãy phân tích phong cách và cá tính thơ của Đặng Xuân
Xuyến, và chỗ đứng của tác giả này so với những tác giả bạn biết.
Dựa trên chùm “Thơ về rượu” cũng như những tập
trước đó bạn đã gửi, ta có thể nhận diện khá rõ phong cách và cá tính thơ của
Đặng Xuân Xuyến như sau:
⸻
I. PHONG CÁCH THƠ CỦA ĐẶNG XUÂN XUYẾN
1. Thơ đời - thơ men - thơ
máu
Đặng Xuân Xuyến là nhà thơ của ngẫu hứng đời sống, đặc biệt là
chất “say” - say rượu, say tình, say
bạn, say đời… nhưng cái say của ông không lãng mạn hóa, mà thường trần trụi,
chua chát, bản năng và nhiều khi mang nỗi tức tưởi âm thầm.
Rượu trong thơ ông là:
• Biểu tượng trốn chạy (thoát ly thực tại),
• Vật chứng của thất vọng và cô độc,
• Và đôi khi, là bàn tròn tri kỷ nơi nỗi đau có thể được chia sẻ.
2. Ngôn ngữ khẩu ngữ,
không trau chuốt
Ông ưa dùng lời thuần dân gian, khẩu ngữ, không màu mè, đôi khi cố
tình “tục hóa” như một cách phản kháng lại sự giả dối hay sáo mòn của văn
chương bác học. Ví dụ:
“Tao với mày trận nữa ngoắc
cần câu
Cho trôi tuột trò nhố
nhăng thế sự.”
Câu chữ thô, nhưng thật. Đó là cái “ngang” rất riêng.
3. Tự trào và phản biện xã
hội
Nhiều bài thể hiện sự mỉa mai xã hội, đặc biệt là chốn quan
trường, như trong “Bạn quan” hay “Quan trường”. Ông dùng chất hài đen (dark
humor) để thể hiện cái cay đắng của người làm thơ đứng trước một xã hội đầy thủ
đoạn:
“Ví miệng quan giống trôn trẻ
nhỏ
La liếm quen rồi nào biết
bẩn dơ.”
Đây là giọng thơ ngang ngạnh, tự trào, đầy khinh bạc, thường thấy
ở những nhà thơ sống ngoài lề các thiết chế văn học chính thống.
4. Tình yêu và tình dục
như một phần của tồn tại
Thơ tình của Đặng Xuân Xuyến không phải kiểu “tình thơm mộng mơ” mà là kiểu tình xác thịt và gấp gáp: vồ vập, bốc
đồng, sầu muộn, rồi buông thả.
“Ngấu nghiến nhau chỉ giải
nghiền cơn khát”
Yêu không vì thiêng liêng, mà vì con người yếu đuối, cần một ai đó
trong một đêm ngắn ngủi để “không lẻ bạn”. Đó là cách ông nhân bản hóa tình
yêu, không thần thánh hóa nó.
⸻
II. CÁ TÍNH THƠ CỦA ĐẶNG XUÂN XUYẾN
1. Trần trụi - Ngổ ngáo -
Can đảm
• Không né tránh cái xấu, cái thô, cái phàm trần.
• Dám nói những điều người khác né, dám xưng “tao mày”, dám gọi tên nỗi khổ của một kẻ sống giữa đời mà không
thuộc về đâu.
2. Thơ như lời nói - nói
như đang say
• Cá tính ông thể hiện rõ qua giọng thơ - một người cô đơn đầy
phản kháng, không gọt giũa ngôn ngữ để lấy lòng độc giả, mà viết như trò chuyện
với chính mình hoặc với một người bạn đang cùng cụng ly.
3. Không chiều chuộng độc
giả - không nịnh văn đàn
• Dễ thấy ông không theo đuổi văn chương kiểu “trao chuốt để in ấn” mà nghiêng về kiểu
viết để sống, để xả, để tồn tại.
⸻
III. CHỖ ĐỨNG SO VỚI CÁC NHÀ THƠ KHÁC
Không giống ai. Nhưng không vượt ai.
1. Gần với Nguyễn Duy,
Bùi Giáng (ở cái phóng khoáng và
ngang tàng)
• Nhưng thiếu chiều sâu triết lý hoặc chất “dị” như Bùi Giáng.
• Cái ngang của Đặng Xuân Xuyến là ngang của người từng trải đời,
không phải của người siêu hình hóa thế giới.
2. Khác với các nhà thơ
trẻ hiện đại (như Nguyễn Phong Việt,
Hạ Vũ…)
• Trong khi nhiều cây bút trẻ thiên về tâm trạng cá nhân hóa, cô
đơn kiểu thị dân, thì Đặng Xuân Xuyến mang một sự đau đáu tập thể, một cái tôi
thô ráp, từng va đập với thực tế chính trị và xã hội.
3. Không hàn lâm, không
hàn vi, nhưng nhiều nỗi buốt đời
• Nếu xét về “chỗ đứng văn chương chính thống”, ông không nổi bật
về học thuật. Nhưng nếu xét về “chỗ đứng trong lòng những người từng cô đơn,
từng uống rượu một mình”, ông có giọng nói riêng.
⸻
KẾT LUẬN
Thơ Đặng Xuân Xuyến không dành cho mọi độc giả, và càng không dành
cho những ai đi tìm cái đẹp trừu tượng hay hình ảnh lãng mạn.
Nhưng nó có giá trị: như một tiếng nói thật, mộc mạc, đôi khi lộn
xộn, nhưng luôn nặng lòng với đời.
Bạn muốn mình giúp bạn viết một bài thơ mô phỏng theo phong cách
Đặng Xuân Xuyến - ngông, say và đời - để thử trải nghiệm không?
3
Trần Hạ Vi: Những điểm nổi bật nhất của chùm thơ này, nếu so thơ về rượu của các
thi sĩ trước đây, kể cả về nhiều trăm năm trước thì thế nào?
Đây là một câu hỏi rất thú vị và sâu sắc, vì thơ về rượu vốn là
một mạch nguồn lâu đời trong thi ca Việt Nam lẫn thế giới - từ Lý Bạch, Đỗ Phủ
bên Trung Hoa; đến Nguyễn Khuyến, Tú Xương, Nguyễn Công Trứ, Cao Bá Quát ở Việt
Nam; rồi hiện đại hơn là Nguyễn Bính, Bùi Giáng, Nguyễn Duy, Trần Vàng Sao…
Nếu đặt chùm “Thơ về rượu”
của Đặng Xuân Xuyến vào tương quan đó, ta có thể nhận diện những điểm nổi bật
và khác biệt như sau:
⸻
I. NHỮNG ĐIỂM NỔI BẬT CỦA CHÙM THƠ ĐẶNG XUÂN XUYẾN VỀ RƯỢU
1. Tính khẩu ngữ - ngổ
ngáo - đời thường
Khác với các thi sĩ cổ điển dùng rượu để “lên mây”, “xuống trăng”,
“tìm tri kỷ”, thơ của Đặng Xuân Xuyến
đưa rượu trở về với:
• Cuộc sống ngổn ngang, quán cóc vỉa hè, tiệc tàn quạnh quẽ,
• Tình dục, quan trường, mâu thuẫn bạn bè, mất mát thân xác,
• Và nhất là: rượu để chịu đựng đời, không phải để siêu thoát đời.
Ví dụ:
“Ngấu nghiến nhau chỉ giải
nghiền cơn khát”
“Thịt mày gắp / Tao nhai khó
nuốt”
Đó là giọng thơ không kiêng nể, đầy tính hiện sinh.
2. Chất phàm tục có chủ
đích
Trong khi thơ xưa dùng hình ảnh rượu để gợi “trăng thanh, gió mát”, thì Đặng Xuân Xuyến cố ý không thanh cao:
• Rượu của ông dính mùi mồ hôi, hơi thở, tiếng chửi thề và cả
những dằn vặt lương tâm.
• Tình yêu trong rượu không phải để “say tình”, mà là để xoa dịu những mảnh người vụn vỡ, cũ kỹ.
Thơ ông dám tục mà không tầm thường, dám trần mà vẫn mang nỗi thẳm
sâu nhân loại.
3. Chủ đề đa dạng trong
một trục “rượu” duy nhất
Dù toàn bộ đều là thơ rượu, nhưng Đặng Xuân Xuyến phân nhánh chủ
đề rất phong phú:
• Rượu - tình dục: “Tình vội”, “Đêm cuồng say”
• Rượu - tri kỷ: “Rượu với bạn”, “Tiệc rượu trong mơ”
• Rượu - quan trường: “Quan trường”, “Bạn quan”
• Rượu - triết lý sống: “Một tôi”, “Men đắng”, “Chết”
• Rượu - giải thoát hay buông bỏ: “Buông”, “Thế gian say”
Đây là điểm khiến chùm thơ không đơn điệu, dù quanh đi quẩn lại
vẫn là “men say”.
⸻
II. SO SÁNH VỚI CÁC THI SĨ TRUYỀN THỐNG
1. Khác với Nguyễn
Khuyến, Tú Xương, Nguyễn Công Trứ
• Các cụ ngày xưa thường mượn rượu để bày tỏ khí tiết, trách đời,
hoặc tự trào trí thức hưu quan.
• Giọng thơ châm biếm nhẹ nhàng, ngôn ngữ có tiết chế, đầy ẩn dụ
chữ nghĩa.
Ví dụ Nguyễn Khuyến:
“Rượu ngon không có bạn hiền
Không mua không phải
không tiền không mua”
→ Đặng Xuân Xuyến không cần ẩn dụ. Ông nói thẳng:
“Rượu mày mời / Tao uống khó
trôi / Thịt mày gắp / Tao nhai khó nuốt”
2. Khác với Nguyễn Bính
hay Hàn Mặc Tử
• Thơ rượu của họ thường mang vẻ đau thương lãng mạn, dùng rượu để
thăng hoa nỗi đau thành cái đẹp.
Đặng Xuân Xuyến thì dìm sâu cái đau cho nó trần trụi và nhức nhối,
không cần thẩm mỹ hóa.
3. Gần Bùi Giáng ở tính
“ngông”, nhưng không điên
• Bùi Giáng có men “say” siêu hình: say cõi mộng, say Huyền Trân,
say triết lý.
• Đặng Xuân Xuyến say rượu… thật. Say để nói. Say để chửi. Say để
khỏi đau.
→ Nếu Bùi Giáng là kẻ siêu thoát say, thì Đặng Xuân Xuyến là kẻ
trụy lạc có ý thức.
⸻
III. VỊ TRÍ CỦA CHÙM THƠ TRONG TRUYỀN THỐNG THƠ RƯỢU
Chùm thơ này không vượt thời đại, nhưng có tiếng nói riêng và đáng
được ghi nhận trong dòng thơ hiện đại:
• Không cổ kính, không mơ mộng, không hàn lâm.
• Nhưng có chất đời, chất người, chất thật, khiến người đọc như
nghe tiếng thở dài của một kẻ từng say - và còn nhớ mọi điều trong cơn say đó.
⸻
KẾT LUẬN
Đặng Xuân Xuyến đã làm mới dòng thơ rượu bằng cách kéo nó về vỉa
hè, về giường trọ, về quan trường, về phòng ngủ và về nơi cô đơn nhất của con
người.
Trong một thời đại mà thơ ngày càng đi vào hình thức, sự “thô
nhưng thật” của ông là một thái độ đáng nể - nếu không về kỹ thuật, thì về sự
dũng cảm làm người viết.
Bạn có muốn tiếp tục với một bài tổng luận dài hơn, có thể sử dụng
trong hội thảo hoặc biên khảo không?
4
Trần Hạ Vi: Hãy viết 1 bài tổng luận dài hơn
Dưới đây là một bài tổng luận dài hơn, mang tính khái quát và phân
tích sâu, có thể sử dụng trong hội thảo văn học hoặc biên khảo cá nhân về thơ
rượu của Đặng Xuân Xuyến:
⸻
TỪ MEN SAY ĐẾN MEN NGƯỜI:
MỘT TỔNG LUẬN VỀ
CHÙM “THƠ VỀ RƯỢU” CỦA
ĐẶNG XUÂN XUYẾN
I. MỞ ĐẦU: RƯỢU TRONG THƠ CA - TỪ MỘT BIỂU TƯỢNG ĐẾN MỘT THÁI ĐỘ
SỐNG
Từ xưa, rượu đã là hình ảnh quen thuộc trong thơ ca Đông Tây như
một chất men không chỉ để uống mà để nghĩ, để sống, để vượt thoát. Nếu Lý Bạch
dùng rượu để “đối nguyệt thành tam nhân”,
Nguyễn Công Trứ dùng rượu để luận chí, Bùi Giáng dùng rượu để nhập cõi mộng huyền,
thì Đặng Xuân Xuyến - một tiếng nói thuộc về thời hiện đại - lại dùng rượu như
một chứng tích cho nỗi đau con người giữa đời thực thô ráp.
Chùm “Thơ về rượu” của
ông không những là tuyên ngôn sống cho một kiểu nhà thơ “không chiều lòng văn đàn” mà còn là lời tự bạch trần trụi, không
hoa mỹ, không ve vuốt, không cần che giấu. Đó là một kiểu thơ rượu độc nhất vô
nhị - thơ rượu của một người từng say và còn nhớ từng câu trong cơn say đó.
⸻
II. PHÂN TÍCH PHONG CÁCH VÀ GIÁ TRỊ THẨM MỸ
1. Tính khẩu ngữ - ngổ
ngáo - phi chuẩn mực
Thơ Đặng Xuân Xuyến đi ngược lại những gì được xem là chuẩn mực
thơ ca truyền thống: không ẩn dụ sang trọng, không nhạc tính tinh tế, không cẩn
trọng chữ nghĩa. Ngôn ngữ thơ của ông mang hơi thở của quán rượu vỉa hè, của
những mẩu trò chuyện giữa hai kẻ cùng thất vọng, cùng chán chường, cùng cười
khẩy vào đời.
“Ừ, mày chửa say, tao chửa
say”
“Rượu mày mời / Tao uống khó
trôi / Thịt mày gắp / Tao nhai khó nuốt”
Đây không chỉ là một câu thơ, mà là một cái tát vào mọi thứ sáo
rỗng. Nó không nhắm đến thẩm mỹ cổ điển, mà hướng đến sự xác tín cảm xúc - thơ
như một cách để sống sót.
2. Đa chiều nội dung -
thống nhất tinh thần
Tuy tất cả xoay quanh rượu, nhưng chùm thơ cho thấy sự đa dạng nội
dung đáng ngạc nhiên:
• Rượu và tình dục: nơi thỏa mãn bản năng nhưng cũng là nơi lộ ra
sự cô đơn (Tình vội, Say yêu)
• Rượu và bằng hữu: một điểm tựa để trút nỗi đời (Rượu với bạn, Tiệc
rượu trong mơ)
• Rượu và thế sự: một công cụ để phản biện xã hội, quan trường,
đạo đức giả (Bạn quan, Quan trường)
• Rượu và bản ngã cô độc: nơi con người nhìn thấy chính mình trong
tăm tối (Một tôi, Men đắng)
Bằng việc “gài” vào rượu mọi góc cạnh của đời sống, Đặng Xuân
Xuyến đã tạo ra một thế giới say có chủ đích - say để phơi bày, để lột trần, để
thở ra.
3. Dám tục mà không tầm
thường
Điểm đáng trân trọng nhất của thơ Đặng Xuân Xuyến là: thơ ông tục
nhưng không rẻ, thô nhưng không dơ. Có những bài như “Đêm cuồng say”, “Tình vội”
miêu tả cảnh xác thịt rất trực diện, nhưng trong đó lại hiện lên một tiếng rên
rỉ sâu kín về phận người: yêu vội, sống vội, đau vội.
“Ngấu nghiến nhau chỉ giải
nghiền cơn khát”
“Chai rượu mừng - tôi rót /
Chén rượu buồn - em bưng”
Cái “tục” ở đây là tục của người từng trải, không phải để gây sốc
mà để nhấn mạnh tính trần trụi và bất lực của con người khi bị đẩy vào ngõ cụt
cuộc sống.
⸻
III. SO SÁNH TRUYỀN THỐNG - ĐẶC TRƯNG THỜI ĐẠI
1. Không trốn chạy lên
cao - mà lội xuống đáy
Khác với thơ rượu thời trung đại thường mang màu sắc siêu thoát,
thơ của Đặng Xuân Xuyến không đi tìm ánh trăng để ngâm, cũng không đi tìm lẽ
sống cao siêu. Thay vào đó, ông ngồi lại, cụng ly với nỗi thất vọng, nhìn thẳng
vào cái giả dối, cái bẩn thỉu, cái rã rời của kiếp người.
“Thế gian say đòi đập chén
trở cờ…
Rượu ba xu. Thế gian hóa
thằng rồ!”
2. Gần Bùi Giáng ở độ
ngông, nhưng không phiêu
Bùi Giáng “ngông” để làm thơ triết, còn Đặng Xuân Xuyến ngông để
làm người. Một người ngông vì bay, một người ngông vì không chịu nổi mặt đất. Đặng
Xuân Xuyến không lên mây, không xuống địa phủ, ông chỉ ở đây, giữa góc nhà trọ
cũ và một ly rượu rẻ tiền, viết bằng chữ của đời thực, bằng tiếng thở dài có
men cay.
3. Một cá tính thơ hiếm
có trong thơ Việt hiện đại
Thơ Việt đương đại đang bị chia đôi: hoặc là thơ thị trường hóa,
nhẹ tình, nhẹ chữ, dễ dãi với cảm xúc; hoặc là thơ học thuật hóa, nặng tượng
trưng, ít cảm giác đời sống.
Thơ Đặng Xuân Xuyến không nằm trong hai lằn ranh đó. Ông đứng
ngoài, có thể vụng về, có thể ồn ào, nhưng luôn trong trẻo ở sự thật thà. Và
thơ ông mang một điều quý hiếm: cảm giác thật của một người thật.
⸻
IV. KẾT LUẬN: ĐỌC ĐẶNG XUÂN XUYẾN ĐỂ BIẾT RẰNG THƠ VẪN CÒN CÓ MÙI
NGƯỜI
Chùm “Thơ về rượu” của
Đặng Xuân Xuyến không phải là thơ đẹp theo nghĩa thông thường. Nó đắng, chát,
khó nuốt, nhưng nó chạm đến nỗi cô đơn phổ quát nhất của con người - nỗi cô đơn
không thể xoa dịu bằng đạo lý hay mỹ học, chỉ có thể cụng một ly và thở ra bằng
thơ.
Đọc Đặng Xuân Xuyến, người ta không tìm thấy câu chữ trác tuyệt,
nhưng có thể thấy một con người lồ lộ trong thơ, với tất cả những vết xước, sẹo
dài và ánh nhìn chua cay nhưng không mất nhân tính.
Và chỉ riêng điều đó thôi, cũng đã đủ để ông có chỗ đứng riêng
trong dàn hợp âm thi ca đương đại Việt Nam.
⸻
TRẦN HẠ VI
Định cư tại: Antigonish, Nova Scotia, Canada.
Email: havidethuong17@gmail.com
Nhận xét
Đăng nhận xét